Tính năng sản phẩm | Ứng dụng |
|
|
Mã số | Kiểu | Độ nhớt (mPa.s/25oC) | Thời gian gel (phút) | Tính năng & Ứng dụng | TDS |
1203 | Ortho | 450-850 | 4-11 | Nhựa ortoftálicas de poliésterNhiệt độ biến dạng nhiệt cao Độ thấm và độ dẻo dai tốt Đối với các sản phẩm ép đùn như:Cọc lều, lan can FRP, tay cầm dụng cụ... | |
199 | Iso | 350-720 | 5-14 | Isophthalic (Nhựa Isoftálica de Poliéster)độ nhớt trung bình với độ phản ứng cao Chống ăn mòn tốt, tốc độ kéo nhanh, chất lượng bề mặt tốt Cấu hình ép đùn FRP, lưới ép đùn Rejillas de fibra de vidrio | |
430 | VE | 300-500 | 10-20 | nhựa vinyl ester (vinilester) để ép đùnChống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit, kiềm, muối Mức độ chống ăn mòn tương tự với dòng Swancor 901 / Ashland 411 | |
*Đặc tính có thể được điều chỉnh theo yêu cầu: Độ nhớt, thời gian tạo gel... |
Bưu kiện | |||
Cân nặngmỗi DRum | Trốngmỗi Pngõ nhỏ | Số lượng mỗi container 20' | Số lượng mỗi container 40' |
220 kg | 4 | 80 trống = 17.600kg | 108 trống = 23.760kg |
Kho | |||
|